Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 13:59 06/05/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,424.01 22.96 | 16,526.05 35.46 | 17,142.59 64.50 |
Đô la Canada | CAD | 18,179 -1.34 | 18,298 17.47 | 18,883 -8.52 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,559 36.16 | 27,687 58.80 | 28,435 -14.77 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,382.54 -53.52 | 3,446.73 -10.02 | 3,620.68 39.33 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,615.45 30.32 | 3,737.02 -2.01 |
Euro | EUR | 26,792 103.96 | 26,903 80.72 | 27,940 33.95 |
Bảng Anh | GBP | 31,267 32.77 | 31,446 45.95 | 32,383 21.15 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,095.07 -62.72 | 3,172.95 -6.42 | 3,357.52 9.98 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.30 0.50 | 315.43 0.51 |
Yên Nhật | JPY | 160.96 0.80 | 162.38 0.47 | 168.90 0.83 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.92 0.56 | 18.01 0.24 | 20.80 0.71 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,354 -151.18 | 85,647 -157.06 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,408.14 104.49 | 5,411.79 -7.54 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,296.47 27.11 | 2,380.84 2.93 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.66 0.31 | 294.09 0.34 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.61 -7.98 | 7,015.30 -8.29 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,304.48 19.75 | 2,400.53 0.51 |
Đô la Singapore | SGD | 18,403 14.35 | 18,513 21.19 | 19,113 0.45 |
Bạc Thái | THB | 637.69 -7.12 | 670.15 -4.68 | 716.74 4.31 |
Đô la Mỹ | USD | 25,162 -15.43 | 25,186 -11.13 | 25,456 0.70 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,989.50 25.50 | 15,024.40 31.90 | 15,497.50 20.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.96 0.27 | 1.25 0.14 |
ACB | 583,000 -132,000.00 | 0.00 | 653,000 -104,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,561,500 3,721,500 | 8,400,000 8,400,000 | 4,676,500 3,819,500 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam